Characters remaining: 500/500
Translation

civil authority

Academic
Friendly

Giải thích từ "civil authority"

Từ "civil authority" trong tiếng Anh có thể được hiểu "nhà cầm quyền dân sự" hoặc "cơ quan nhà nước". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ các tổ chức hoặc cá nhân quyền lực để quản lý, điều hành duy trì trật tự trong xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh, luật pháp quản lý công cộng.

Các cách sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • The civil authority issued a new regulation to improve public safety. (Nhà cầm quyền dân sự đã ban hành một quy định mới để cải thiện an toàn công cộng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • In times of crisis, the civil authority must act swiftly to ensure the safety of its citizens. (Trong thời gian khủng hoảng, nhà cầm quyền dân sự phải hành động nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho công dân của mình.)
Biến thể của từ
  • Civil: Từ này có thể được sử dụng độc lập với nhiều ý nghĩa khác nhau. Chẳng hạn:

    • civil rights (quyền công dân)
    • civil society (xã hội dân sự)
  • Authority: Từ này cũng nhiều nghĩa khác nhau:

    • local authority (cơ quan địa phương)
    • government authority (cơ quan chính phủ)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Public authority: Cơ quan công quyền
  • Government: Chính phủ
  • Regulatory body: Cơ quan quản lý
Idioms phrasal verbs
  • Take authority: Nắm quyền lực, đảm nhận vị trí lãnh đạo.
    • He decided to take authority in the meeting to direct the discussion. (Anh ấy quyết định nắm quyền trong cuộc họp để điều hướng cuộc thảo luận.)
Kết luận

Tóm lại, "civil authority" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả các cơ quan hoặc cá nhân thẩm quyền trong các vấn đề dân sự công cộng.

Noun
  1. nhà cầm quyền thành phố

Comments and discussion on the word "civil authority"